1. Giới thiệu sản phẩm Switch Teltonika TSW010
Switch Teltonika TSW010 cung cấp cách hợp lý nhất để mở rộng kết nối mạng tới nhiều thiết bị Ethernet.
Teltonika TSW010 có năm cổng Ethernet 10/100 đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy, đủ cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu thông lượng cao.

Nhiều loại điện áp nguồn được hỗ trợ (9-30 V) và thiết kế chắc chắn giúp nó phù hợp với các giải pháp chuyên nghiệp.
Teltonika TSW010 có kích thước nhỏ gọn và giá đỡ thanh ray DIN tích hợp cho phép lắp đặt dễ dàng trong các môi trường công nghiệp khác nhau.
2. Hướng dẫn sử dụng Teltonika TSW010
3. Thông số kỹ thuật switch Teltonika TSW010:
ETHERNET | |
LAN | 5 x RJ45 ports, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 1 Gbps |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 2048 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through first LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) | Idle: 0.3 W / Max: 0.9 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LEDs |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 113.1 x 27.4 x 80.5 mm |
Weight | 146.5 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
CERTIFICATION & APPROVALS | |
Regulatory | CE, REACH, RoHS, WEEE |
UKCA, FCC, IC, CB, RCM | |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
SAFETY | |
Standards | EN IEC 62368-1:2020+A11:2020 |
4. Tài liệu liên quan
Download: TSW010 Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.