1. Giới thiệu Switch công nghiệp Teltonika TSW101
Teltonika TSW101 là công tắc không được quản lý dành riêng cho ô tô đầu tiên của Teltonika Networks.
Được trang bị năm cổng Gigabit Ethernet, bốn trong số đó hỗ trợ các tiêu chuẩn IEEE802.3af và IEEE802.3at PoE+. Một loạt các điện áp nguồn được hỗ trợ (9-30 VDC) và kích thước nhỏ gọn cho phép nó phù hợp với nhiều ứng dụng ô tô.

Được phân loại là thiết bị nguồn điện (PSE), thiết bị này cho phép tập trung nguồn điện – cung cấp tối đa 30 watt trên mỗi cổng và công suất đầu ra tối đa là 60 watt.
Teltonika TSW101 có các cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps cho các giải pháp băng thông cao, được sắp xếp hợp lý. Lý tưởng để cung cấp đồng thời cả hai: nguồn điện trong xe và kết nối dữ liệu Ethernet.
2. Hướng dẫn sử dụng Switch Teltonika TSW101
3. Thông số kỹ thuật Switch Teltonika TSW101
INTERFACES | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
POE | |
PoE ports | Port 1- 4 |
PoE standards | 802.3af and 802.3at |
PoE Max Power per Port (at PSE) | 30 W |
Total PoE Power Budget (at PSE) | 60 W |
Maximum Ethernet cable length | 100 m |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9-30 VDC |
Input voltage range for PoE | 9-30 VDC |
Power consumption | Idle: 0.64 W / Max: 2.31 W / PoE Max: 60 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LED’s | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 115 x 32 x 95 mm |
Weight | 354 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
4. Tài liệu liên quan
Download: TSW101 Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.