1. Các tính năng chính của Teltonika TSW110
Teltonika TSW110 là thiết bị chuyển mạch Switch công nghiệp 5 cổng LAN, tốc độ gigabit, không được quản lý lớp 2, là phiên bản đơn giản hóa của sản phẩm trước đó của chúng tôi – TSW100
Teltonika TSW110 có thể bật nguồn thông qua cổng LAN đầu tiên.
Teltonika TSW110: Có 05 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps cho một giải pháp băng thông cao tiết kiệm.
Teltonika TSW110: Hỗ trợ cấp nguồn sử dụng nhiều loại điện áp (9-30 V).
Teltonika TSW110: Lý tưởng cho các ứng dụng băng thông cao chuyên nghiệp để cung cấp kết nối dữ liệu đáng tin cậy.

Teltonika TSW110 là thiết bị chuyển mạch Switch công nghiệp 5 cổng LAN, tốc độ gigabit, ứng dụng triển khai mạng LAN, CCTV cho văn phòng, nhà máy, smartcity…
2. Video giới thiệu Teltonika TSW110, Switch Teltonika
3. Ứng dụng của Teltonika TSW110
- Triển khai hệ thống mạng LAN cho văn phòng, nhà máy.
- Tích hợp, lắp đặt với Camera giám sát IP, yêu cầu tiêu chuẩn cao cho hầm mỏ, thành phố thông minh,…
4. Thông số kỹ thuật của Teltonika TSW110
ETHERNET | |
LAN | 5 x LAN port, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
MAC address table size | 2K entries |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) | < 0.4 W/ <1.8 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 100 x 30 x 85 mm |
Weight | 227 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
5. Tài liệu liên quan
Download: TSW110 Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.