1. Giới thiệu Switch công nghiệp Teltonika TSW210
Teltonika TSW210 switch unmanaged chuẩn công nghiệp của Teltonika Networks, được trang bị 2 cổng SFP cho giao tiếp sợi quang tầm xa và 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ download/upload lên đến 1000 Mbps.
Teltonika TSW210 được thiết kế nhỏ gọn tinh tế với vỏ nhôm bền chắc chắn, hỗ trợ dải điện áp đầu vào từ 7-57 VDC, làm cho TSW210 trở nên hoàn hảo cho các môi trường công nghiệp.

Teltonika TSW210 thiết bị chuyển mạch công nghiệp chắc chắn này lý tưởng cho các ứng dụng băng thông cao chuyên nghiệp, phù hợp cho hệ thống wifi access point và hệ thống camera.
2. Hướng dẫn sử dụng Switch Teltonika TSW210
3. Thông số kỹ thuật Switch Teltonika TSW210
INTERFACES | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover 2 x SFP ports |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Power consumption | Idle: ~1.03 W / Max: 3.71 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LED’s | 1 x Power LED, 16 x LAN status LED’s 2 x SFP status LED’s |
Power | 1 x 2 pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 500 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Ingress Protection Rating | IP30+A10:B26A9:B26B20A12:B26 |
4. Tài liệu liên quan
Download: TSW210 Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.