WPA là gì? Các chuẩn WPA thông dụng hiện nay được tích hợp trong mạng không dây Wifi

WPA là giao thức bảo mật tương đối thông dụng, có mặt trong mạng không dây Wifi để bảo vệ hệ thống Wifi của người dùng khỏi các cuộc tấn công hay xâm nhập trái phép. Tuy nhiên phần lớn người dùng vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm, vai trò và các chuẩn WPA thông dụng hiện nay. Bài viết ngay sau đây, bạn đọc hãy cùng Admin tìm hiểu chi tiết về WPA là gì!

1. WPA là gì?

Mã WPA là gì? Đây là tên viết tắt của Wifi Protected Access là một bộ giao thức bảo mật để bảo vệ toàn diện cho hệ thống mạng không dây Wifi khỏi các cuộc tấn công của tin tặc hay ngăn chặn xâm nhập trái phép của các thiết bị không xác định. WPA được ra mắt vào năm 2003 với phiên bản đầu tiên, phát triển bởi Wi-Fi Alliance để thay thế cho chuẩn bảo mật WEP tồn tại nhiều lỗ hổng về bảo mật.

wpa là gì
WPA là gì? Các chuẩn WPA thông dụng hiện nay được tích hợp trong mạng không dây Wifi

WEP là gì?

Giao thức bảo mật WEP (Wired Equivalent Privacy) được ra đời vào năm 1999 như một phần của tiêu chuẩn IEEE 802.11b. WEP được phát triển nhằm cung cấp tính bảo mật tương đối cho các hệ thống Wifi đời đầu. Tuy nhiên, giao thức này để lộ ra rất nhiều hạn chế và lỗ hổng bảo mật bao gồm việc sử dụng mã hóa RC4 không đủ mạnh, sử dụng cùng một khóa mã hóa cho nhiều truy cập và sự thiếu xác thực trong việc xác định người dùng truy cập mạng. Do đó, bất kỳ ai có đủ kiến thức và công cụ cần thiết có thể dễ dàng phá vỡ lớp bảo mật của một mạng Wifi sử dụng WEP.

>>> Tham khảo thêm: IEEE là gì?

WEP là gì

2. Tại sao WPA lại quan trọng với mạng Wifi

Bảo mật wifi là một yếu tố quan trọng để bảo vệ cho sự an toàn thông tin và toàn bộ hệ thống của người dùng. Dưới đây là những lý do tại sao mã WPA lại quan trọng với mạng Wifi như vậy:

  • Bảo vệ thông tin cá nhân: Khi sử dụng Wifi, các thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin giao dịch,… có thể bị tấn công và đánh cắp bởi tin tặc.
  • Giảm rủi ro tấn công hạ tầng mạng: Đặc biệt là các mạng Wifi công cộng khi luồng truy cập rất đông đúc và khó quản lý triệt để, tin tặc có thể xâm nhập trái phép với mục đích gây hại hoặc đánh cắp thông tin của người dùng.
  • Bảo mật wifi WPA bảo đảm sự an toàn trước phần mềm độc hại: Bảo vệ các thiết bị kết nối với mạng như máy tính, laptop hay điện thoại khỏi các phần mềm độc hại như malware, virus, ransomware …
  • Bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu: giao thức WPA giúp bảo vệ tính toàn vẹn và tin cậy của các gói tin hay dữ liệu nhạy cảm của doanh nghiệp hay cá nhân như thông tin, giao dịch…
  • Tối ưu chi phí sửa chữa hay hậu quả nếu doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công và xâm nhập của tin tặc.

Tầm quan trọng của WPA

3. Các chuẩn WPA thông dụng trong mạng không dây Wifi

3.1. Chuẩn WPA

Chuẩn WPA được ra đời vào năm 2003, được thiết kế nhằm tăng cường tính bảo mật cho các mạng không dây, bao gồm việc sử dụng mã hóa TKIP (Temporal Key Integrity Protocol). Tuy nhiên chuẩn WPA vẫn tồn tại những hạn chế nhất định như: tiêu chuẩn mã hóa luồng RC4 rất dễ bị tấn công, tốc độ truyền tải chậm do quá trình mã hóa và xác thực bảo mật, TKIP dễ dàng bị tin tặc tấn công bằng cách phục hồi một số khóa mã hóa đã sử dụng trước đó và giải mã các gói dữ liệu.

3.2. Chuẩn WPA 2

WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các mạng Wifi hiện nay. Được phát triển và cải tiến dựa trên WPA, WPA2 sử dụng một số cơ chế bảo mật mới và nâng cao tính bảo mật của mạng Wifi. Có hai phiên bản chính của WPA2:

  • WPA 2 – Personal:  WPA2-PSK (Pre-Shared Key), là phiên bản dành cho các mạng Wifi gia đình và nhỏ. WPA2-Personal sử dụng một mật khẩu chung được chia sẻ giữa tất cả các thiết bị kết nối tới mạng. Khi một thiết bị kết nối tới mạng Wifi sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu để có quyền truy cập vào mạng. WPA2-Personal sử dụng giao thức AES-CCMP để bảo mật dữ liệu trên mạng.
  • WPA 2 – Enterprise: Còn được gọi là WPA2-RADIUS, là phiên bản dành cho các mạng Wifi lớn quy mô doanh nghiệp hoặc tổ chức. WPA 2 – Enterprise sử dụng hệ thống xác thực trung tâm thông qua một máy chủ Server. WPA2 – Enterprise yêu cầu các thiết bị kết nối tới mạng phải cung cấp thông tin đăng nhập để xác thực với một máy chủ RADIUS (Remote Authentication Dial-In User Service) trung tâm. Sau khi xác thực thành công, thiết bị sẽ được cấp một khóa phiên để truy cập vào mạng Wifi trong một thời gian hữu hạn.

WPA 2

Dưới đây là các tính năng chính của WPA2:

  1. Giao thức CCMP:
  • Giao thức toàn vẹn khóa tạm thời TKIP xuất hiện trong WPA đã được thay thế bằng giao thức CCMP (Counter Mode Cipher Block Chaining Message Authentication Code Protocol).
  • CCMP sử dụng chuẩn mã hóa dữ liệu AES (Advanced Encryption Standard) để mã hóa dữ liệu trên mạng, kết hợp với phương thức xác thực mã hóa CMAC (Cipher-based Message Authentication Code) để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • CCMP sử dụng hai khóa để mã hóa và giải mã dữ liệu: một khóa là khóa phiên ngẫu nhiên được tạo ra cho mỗi phiên truy cập Wi-Fi, và một khóa dài được chia sẻ giữa các thiết bị kết nối tới mạng. Sử dụng hai khóa này, CCMP sẽ đảm bảo rằng các thông tin truyền qua mạng Wifi được bảo vệ an toàn và không thể bị đánh cắp hoặc thay đổi.
  1. Giao thức xác thực:

WPA2 hỗ trợ nhiều phương thức xác thực, bao gồm 802.1X, EAP (Extensible Authentication Protocol), RADIUS (Remote Authentication Dial-In User Service) để cấp quyền truy cập và xác thực các kết nối vào hệ thống mạng.

3.3. Chuẩn WPA 3

Ra đời vào năm 2018, chuẩn WPA 3 cung cấp các tính năng bảo mật mới, bao gồm:

  • Simultaneous Authentication of Equals (SAE): SAE là một phương thức xác thực mới, thay thế cho Pre-Shared Key (PSK) trong WPA2-Personal. SAE sử dụng một khóa phiên duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối tới mạng, giúp tránh các cuộc tấn công từ điển và đảm bảo tính bảo mật cao hơn.
  • Forward Secrecy: Tính năng Forward Secrecy để đảm bảo tính bảo mật cho các khóa phiên khác khi khóa phiên của một thiết bị bị tấn công. Forward Secrecy sẽ đảm bảo rằng chỉ khóa phiên của thiết bị bị tấn công sẽ bị lộ, các khóa phiên của các thiết bị khác sẽ vẫn được bảo mật.
  • Protection against offline dictionary attacks: WPA3 cung cấp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ điển offline. Khi một thiết bị kết nối tới mạng, WPA 3 sẽ tạo ra có ý định khai thác vào các khóa phiên đã biết trước.
  • Tăng cường khả năng mã hóa: WPA 3 cải tiến việc mã hóa dữ liệu trên mạng bằng cách sử dụng giao thức SAE và mã hóa AES-256, cung cấp tính bảo mật cao hơn so với WPA2.

WPA3

4. Bảng so sánh giữa WPA – WPA 2 – WPA 3

Dưới đây là bảng so sánh giữa 3 phiên bản giao thức bảo mật WPA – WPA 2 – WPA 3. Bạn đọc có thể tham khảo:

Yếu tố WPA WPA2 WPA3
Phương thức bảo mật TKIP CCMP SAE
CCMP
Bảo vệ xác thực PSK PSK, 802.1X PSK, 802.1X, SAE
Tính năng bổ sung Không hỗ trợ roaming Hỗ trợ roaming Hỗ trợ roaming, PMF
Độ mạnh bảo mật Trung bình Cao Cực cao

5. Tổng kết

Có thể nói WPA là giao thức bảo mật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các hệ thống mạng không dây Wifi, bảo vệ đường truyền kết nối hay gói tin truyền tải khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập trái phép. Đối với các khách hàng doanh nghiệp hay cá nhân, gia đình việc bảo mật hệ thống Wifi luôn là bài toán nan giải cần được chú trọng. Nếu bạn đang có bất kỳ nhu cầu về sử dụng các dòng thiết bị Wifi có chuẩn bảo mật WPA mới nhất, liên hệ ngay cho Teltonika Networks để được hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu nhất!

NHÀ PHÂN PHỐI Teltonika networks TẠI việt nam

Modem công nghiệp & Modem 3G, 4G Teltonika | Router công nghiệp & Router wifi 3G, 4G Teltonika | Switch công nghiệp Teltonika

  • [ Hà Nội ] Tầng 6, Số 23 Phố Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
  • Hotline báo giá Teltonika Networks: 0903 209 123
  • [ Email ] nhận báo giá phân phối Thiết bị mạng Teltonika: sales@viettuans.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *